--

cut-rate sale

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cut-rate sale

+ Noun

  • dịp mua giảm giá
    • they held a sale to reduce their inventory
      Họ tổ chức giảm giá để giảm hàng tồn kho
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cut-rate sale"
Lượt xem: 481